Thực đơn
Hasegawa Toru Thống kê sự nghiệpCập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[2][3][4]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Châu Á | Tổng cộng | |||||||
2007 | Nagoya Grampus | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | 2 | 0 | |
2008 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |||
2009 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | ||
2010 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |||
2011 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |||
Tokushima Vortis | J2 League | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | |||
2012 | 1 | 0 | 1 | 0 | - | - | 2 | 0 | ||||
2013 | 6 | 0 | 0 | 0 | - | - | 6 | 0 | ||||
2014 | J1 League | 27 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | - | 29 | 0 | ||
2015 | J2 League | 37 | 0 | 4 | 0 | - | - | 41 | 0 | |||
2016 | 28 | 0 | 0 | 0 | - | - | 28 | 0 | ||||
2017 | 28 | 0 | 0 | 0 | - | - | 28 | 0 | ||||
Tổng | 128 | 0 | 6 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 138 | 0 |
Thực đơn
Hasegawa Toru Thống kê sự nghiệpLiên quan
Hasegawa Yuuki Hasegawa Yui Hasegawa Yoshimichi Hasegawa Kenta Hasegawa Toru Hasegawa Yu Hasegawa Takumi Hasegawa Tatsuya Hasegawa Hirokazu Hasegawa KyoukoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hasegawa Toru http://guardian.touch-line.com/StatsCentre.asp?CTI... https://www.amazon.co.jp/2016J1-J2-J3%E9%81%B8%E6%... https://www.amazon.co.jp/2017-J1-J3%E9%81%B8%E6%89... https://www.amazon.co.jp/J1-J3%E9%81%B8%E6%89%8B%E... https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=7878 https://www.vortis.jp/player/detail.php?id=6316